Có 2 kết quả:

南无 nā mó ㄋㄚ ㄇㄛˊ南無 nā mó ㄋㄚ ㄇㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Buddhist salutation or expression of faith (loanword from Sanskrit)
(2) Taiwan pr. [na2 mo2]

Bình luận 0